Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Identifying activities and possessions (Nhận dạng hoạt động và từ chỉ sự sở hữu)
- Revising vocabulary learnt so far (Ôn tập từ vựng)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
*To-infinitive is often used to explain the purpose of an action, saying why do it.
Ex:
- I went to Austria to learn German (Tôi đến nước Áo để học tiếng Đức)
- I study hard. I want to pass the exam. (Tôi học bài chăm chỉ, tôi muốn đậu kỳ thi).
*In order to/so as to + bare infinitive can also be used to express purpose.
Ex:
- He got up early in order to have time to pack.
(Anh ta thức dậy sớm để có thời gian sắp xếp hành lý)
- He is going to work harder so as to achieve more.
(Anh ấy sẽ học hành chăm chỉ hơn để đạt được thành tích tốt hơn)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Watch video to learn grammar
Practice vocabulary game
Practice more at home
Practice vocabulary game