Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Matching people to activities
(Nối người với hoạt động)
- Listening for descriptions
(Nghe để mô tả)
- Completing a speaking activity.
(Hoàn thành một hoạt động nói)
2. Vocabulary
Review the vocabulary from Lesson 1. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa
3. Structure: Can
S + can + V(inf) + O.
Lưu ý: V(inf) là động từ nguyên mẫu
O là tân ngữ
- Chỉ khả năng có thể làm được việc gì đó.
Ex: Tom can bring a heavy bag. (Tom có thể mang một cái túi nặng)
- “Can” được dùng để chỉ sự cho phép, xin phép lịch sự trong văn nói.
Ex: Can I ask you some questions, Linda? (Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi không, Linda ? )
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Watch video to learn more words