1. Objectives
- Asking and answering about the family members
(Hỏi và trả lời về các thành viên trong gia đình)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
A. HOW MANY
3.1.1 Structure
- How many…have you got?
Ex: How many brother have you got?
3.1.2 Usage
*Used to ask for the quantity of something.
How many…have you got? (bạn có bao nhiêu ......)
Ex:
- How many pens have you got ?
- How many dogs have you got ?
B. Tính từ sở hữu
*Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần ngữ pháp chỉ sự sở hữu trong câu. Chức năng chính là giúp cho người đọc, người nghe xác định được danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai hoặc cái gì. (my, your, his, her, its, our, their).
Ex:
- My umbrella is purple: Chiếc ô của tôi màu tím
- Her name is Linda: Tên cô ấy là Linda
- your hat is so beautiful : Chiếc nón của bạn thật đẹp
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice grammar with video
Practice grammar with video
Practice grammar
Practice grammar
Practice grammar game