1. Objectives
- Understanding & acting out a story
(Hiểu và diễn xuất một câu chuyện)
- Writing about actions happening now.
(Viết về các hành động đang xảy ra)
2. Vocabulary
Review the vocabulary from Lesson 1. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa
3. Structure
Review the grammar
3.1 Structure
S + am/is/are + V-ing |
Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ. Cụ thể:
- I + am + V-ing
- He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing
- You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing
3.2 Usage
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.
Ex:
- I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách)
- She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim).
- It’s raining now. (Trời đang mưa)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice grammar
Practice vocabulary
Practice reading at home