Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Understanding and acting out a story
(Hiểu và thực hành đóng vai theo câu chuyện)
- Asking and answering about food and meals
(Hỏi đáp về thức ăn và buổi ăn)
- Listening for specific information
(Luyện tập Nghe những thông tin cụ thể)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
- bread /bred/ (n): bánh mì
- coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ (n): dừa
- beans /biːn/ (n): hạt đậu, đậu
- peas /piː/ (n): đậu Hà Lan
- rice /raɪs/ (n): gạo
- potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): khoai tây
- carrot /ˈkær.ət/ (n): cà rốt
- onion /ˈʌn.jən/ (n): hành tây
- tomato /təˈmɑː.təʊ/ (n): cà chua
- pie /paɪ/ (n): bánh nướng
3. Structure: Would you like ... ?
We can use “Would you like” when you want to make a polite offer or invite someone to do something. It is also used to ask about someone’s dream or desire politely.
For example:
Would you like ____[n]? - Yes, please / No, thank you
- Example 1: Would you like some beans ?
- Yes, please
- Example 2: Would you like some bread ?
- No, thank you
Note: Suggest some ways to accept and refused the offer
Accept the offer (Chấp nhận đề nghị)
- Yes, please/ Yes, thanks. (Vâng, làm ơn.)
- Sure, please/ Sure, thanks. (Chắc chắn rồi, cảm ơn)
- I’d love to. (Tôi rất thích.)
Refused the offer (Từ chối đề nghị)
- No, thanks. (Không, cám ơn.)
- Not now. Perhaps later. (Không phải bây giờ. Có lẽ sau này.)
- That’s all right/ That’s OK. (Không sao đâu.)
- I would love to but I cannot… (Tôi rất muốn nhưng tôi không thể…)
- I am sorry, I cannot… (Tôi xin lỗi, tôi không thể…)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice more at home
Listen and answer the question
Practice more at home
Review Vocabulary
Listen and answer the question
Practice more at home