Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Revising vocabulary learnt so far
(Xem lại từ vựng đã học cho đến nay)
- Completing a speaking activity.
(Hoàn thành hoạt động nói)
2. Structure
2.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
2.2 Usage
*Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
3.2.1 Structure
S + have/has got + objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.2.2 Usage
- My house has got a big living room. (Nhà tôi có một phòng khách lớn.)
- John has got a new bike. (John có một chiếc xe đạp mới.)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Watch the video and answer the question
Practice more at home
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game