Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Identifying parts of the body
(Nhận biết các bộ phận cơ thể)
- Counting
(Đếm)
- Completing a speaking activity
(Hoàn thành hoạt động nói)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1 Structure
S+ have/has got + Objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.2 Usage
“Objects” (tân ngữ) là các sự vật/đặc tính/hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu.
- Với chủ thể là “he/she/it/danh từ số ít” thì theo sau sẽ là “has got”, còn với chủ thể là “I/you/we/they/danh từ số nhiều” sẽ được theo sau bởi “have got”.
Ex:
- This castle has got a very big garden. (Tòa lâu đài này có một khu vườn rất lớn.)
- I have got a new dog. (Tớ vừa có một chú chó mới
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary exercise
Watching more video to learn new words
Practice reading at home
Practice vocabulary game
Practice vocabulary